Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
churchman


church·man [churchman churchmen] BrE [ˈtʃɜːtʃmən] NAmE [ˈtʃɜːrtʃmən] church • woman BrE [ˈtʃɜːtʃwʊmən] NAmE [ˈtʃɜːrtʃwʊmən] noun (pl. church·menBrE [ˈtʃɜːtʃmən] ; NAmE [ˈtʃɜːrtʃmən] , church·womenBrE [ˈtʃɜːtʃwɪmɪn] ; NAmE [ˈtʃɜːrtʃwɪmɪn] ) = clergyman, ↑clergywoman

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "churchman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.