Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
choux pastry


choux pastry f8 BrE [ˌʃuː ˈpeɪstri] NAmE [ˌʃuː ˈpeɪstri] noun uncountable
a type of very light ↑pastry made with eggs

Word Origin:
[choux pastry] late 19th cent.: from choux or chou, denoting a round cream-filled pastry (from French chou (plural choux) ‘cabbage, rosette’, from Latin caulis) + ↑pastry.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.