Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
chord


chord [chord chords] BrE [kɔːd] NAmE [kɔːrd] noun
1. (music)two or more notes played together
2. (mathematics)a straight line that joins two points on a curve
see also vocal cords
Idiom:touch a chord

Word Origin:
sense 1 Middle English cord ↑accordchord ‘agreement, reconciliation’ ‘a musical concord or harmonious sound’ sense 2 mid 16th cent. Latin chorda ‘rope’ cord

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chord"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.