Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
chimney sweep


ˈchimney sweep [chimney sweep chimney sweeps] BrE NAmE (also sweep) noun
a person whose job is to clean the inside of ↑chimneys
See also:sweep


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.