Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
chickenpox


chick·en·pox BrE [ˈtʃɪkɪnpɒks] NAmE [ˈtʃɪkɪnpɑːks] noun uncountable
a disease, especially of children, that causes a slight fever and many spots on the skin
to catch/get/have chickenpox

Word Origin:
[chickenpox] early 18th cent.: probably so named because of its mildness, as compared to smallpox.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.