Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
chicken out of something doing something


ˌchicken ˈout (of sth/of doing sth) derived
(informal)to decide not to do sth because you are afraid
You're not going to chicken out, are you?
Kim put my name down for a sponsored parachute jump but I chickened out at the last moment.
Main entry:chickenderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.