Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
chessman


chess·man [chessman chessmen] BrE [ˈtʃesmæn] NAmE [ˈtʃesmæn] noun (pl. chess·menBrE [ˈtʃesmen] ; NAmE [ˈtʃesmen] )
any of the 32 pieces used in the game of ↑chess


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.