Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
checker


check·er [checker checkers checkered checkering] BrE [ˈtʃekə(r)] NAmE [ˈtʃekər] noun
see also checkers
1. (especially US)a person who works at the ↑checkout in a supermarket
2. (in compounds)a computer program that you use to check sth, for example the spelling and grammar of sth you have written
a spelling/grammar/virus checker
3. a person who checks things
a quality control checker

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "checker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.