Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
chalkboard



chalk·board [chalkboard chalkboards] BrE [ˈtʃɔːkbɔːd] NAmE [ˈtʃɔːkbɔːrd] noun (especially NAmE)
= blackboard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.