Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
chalk up something


ˌchalk ˈup sth derived
(informal)to achieve or record a success, points in a game, etc
The team chalked up their tenth win this season.
As a Hollywood actor he has chalked up a number of box-office successes.
They will have chalked up 40 years of marriage this summer.
Main entry:chalkderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.