Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
chain-smoke


ˈchain-smoke [chain-smoke chain-smokes chain-smoked chain-smoking] BrE NAmE verb intransitive, transitive ~ (sth)
to smoke cigarettes continuously, lighting the next one from the one you have just smoked
Derived Word:chain-smoker
Verb forms:

Related search result for "chain-smoke"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.