Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cent


cent [cent cents] BrE [sent] NAmE [sent] noun (abbr.c, ct)
a coin and unit of money worth 1% of the main unit of money in many countries, for example of the US dollar or of the euro
see also per cent, ↑red cent
Idiom:put in your two cents' worth
See also:put in your two penn'orth put in your two pennyworth

Word Origin:
late Middle English (in the sense ‘a hundred’): from French cent, Italian cento, or Latin centum ‘hundred’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.