Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
caving


cav·ing [caving] BrE [ˈkeɪvɪŋ] NAmE [ˈkeɪvɪŋ] (also pot·hol·ing) (both BrE) (NAmE spe·lunk·ing) noun uncountable
the sport or activity of going into ↑caves under the ground
He had always wanted to go caving.
See also:potholing spelunking


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.