Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Catholicism


Cath·oli·cism BrE [kəˈθɒləsɪzəm] ; NAmE [kəˈθɑːləsɪzəm] noun uncountable = Roman Catholicism
Main entry:Catholicderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "catholicism"
  • Words contain "catholicism" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    công giáo tôn giáo

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.