Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
casually


cas·ual·ly BrE [ˈkæʒuəli] ; NAmE [ˈkæʒuəli] adverb
‘What did he say about me?’ she asked as casually as she could.
They chatted casually on the phone.
dressed casually in jeans and T-shirt
Main entry:casualderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.