Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
caseload


case·load [caseload caseloads] BrE [ˈkeɪsləʊd] NAmE [ˈkeɪsloʊd] noun
all the people that a doctor, ↑social worker, etc. is responsible for at one time
a heavy caseload (= a large number of people)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.