Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
case law


ˈcase law [case law] BrE NAmE noun uncountable (law)
law based on decisions made by judges in earlier cases
compare common law, ↑statute law
see also test case


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.