Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
carry somebody through


ˌcarry sb ˈthrough | ˌcarry sb ˈthrough sth derived
to help sb to survive a difficult period
His determination carried him through the ordeal.
Main entry:carryderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.