Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
carpeting


car·pet·ing [carpeting carpetings] BrE [ˈkɑːpɪtɪŋ] NAmE [ˈkɑːrpɪtɪŋ] noun
1. uncountable carpets in general or the material used for carpets
new offices with wall-to-wall carpeting
• (NAmE)We need new carpeting (= a new carpet) in the living room.
2. countable (BrE, informal)an act of speaking angrily to sb because they have done sth wrong
The boss gave him a severe carpeting.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.