Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
carefulness


care·ful·ness BrE [ˈkeəfəlnəs] ; NAmE [ˈkerfəlnəs] noun uncountable
Main entry:carefulderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "carefulness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.