Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
carbon copy


ˌcarbon ˈcopy [carbon copy carbon copies] BrE NAmE (also car·bon) noun
1. a copy of a document, letter, etc. made with ↑carbon paper
see also cc
2. a person or thing that is very similar to sb/sth else
She is a carbon copy of her sister.
See also:carbon

Related search result for "carbon copy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.