Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
capillary


ca·pil·lary [capillary capillaries] BrE [kəˈpɪləri] NAmE [ˈkæpəleri] noun (pl. ca·pil·laries)(anatomy)
any of the smallest tubes in the body that carry blood

Word Origin:
mid 17th cent.: from Latin capillaris, from capillus ‘hair’, influenced by Old French capillaire.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "capillary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.