Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
camel hair


ˈcamel hair [camel hair] BrE NAmE noun uncountable (also camel)
a type of thick soft pale brown cloth made from camel's hair or a mixture of camel's hair and wool, used especially for making coats
a camel-hair coat
See also:camel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.