Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
calmness


calm·ness BrE [ˈkɑːmnəs] ; NAmE [ˈkɑːmnəs] noun uncountable
Main entry:calmderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calmness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.