Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
call-out


ˈcall-out [call-out call-outs] BrE NAmE noun
an occasion when sb is called to do repairs, rescue sb, etc
a call-out charge
ambulance call-outs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.