Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
call somebody out


ˌcall sb ˈout derived
1. to ask sb to come, especially to an emergency
to call out an engineer/a plumber/the troops
2. to order or advise workers to stop work as a protest
related noun call-out
Main entry:callderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.