Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
calcium



cal·cium BrE [ˈkælsiəm] NAmE [ˈkælsiəm] noun uncountable (symb. Ca)
a chemical element. Calcium is a soft silver-white metal that is found in bones, teeth and ↑chalk.

Word Origin:
[calcium] early 19th cent.: from Latin calx, calc- ‘lime’, probably from Greek khalix ‘pebble, limestone’ + -ium.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calcium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.