Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cagey


cagey [cagey cagier cagiest] BrE [ˈkeɪdʒi] NAmE [ˈkeɪdʒi] adjective (cagi·er, cagi·est)~ (about sth) (informal)
not wanting to give sb information
Syn: evasive, Syn:secretive
Tony is very cagey about his family.
Derived Word:cagily

Word Origin:
early 20th cent. (originally US): of unknown origin.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cagey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.