Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cad


cad [cad cads] BrE [kæd] NAmE [kæd] noun (old-fashioned)
a man who behaves in a dishonest or unfair way
He's no gentleman, he's a cad!

Word Origin:
late 18th cent. (denoting a passenger picked up by the driver of a horse-drawn coach for personal profit): abbreviation of ↑caddie or ↑cadet.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.