Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
butter somebody up


ˌbutter sbˈup derived
(informal)to say nice things to sb so that they will help you or give you sth
Stop trying to butter me up!
He's always trying to butter up the boss.
Main entry:butterderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.