Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bus pass


ˈbus pass 7 [bus pass] BrE NAmE noun
1. a ticket that allows you to travel on any bus within a particular area for a fixed period of time
2. a ticket that allows people from particular groups (for example, students or old people) to travel free or at a reduced cost: (BrE, humorous)I'm not old enough for my bus pass yet!


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.