Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
burn your fingers


burn your ˈfingers | get your ˈfingers burnt idiom
to suffer as a result of doing sth without realizing the possible bad results, especially in business
He got his fingers badly burnt dabbling in the stock market.
Main entry:burnidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.