Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bullish


bull·ish [bullish] BrE [ˈbʊlɪʃ] NAmE [ˈbʊlɪʃ] adjective
1. feeling confident and positive about the future
in a bullish mood
2. (finance)causing, or connected with, an increase in the price of shares
a bullish market
compare bearish

Example Bank:
Fraser was in (a) bullish mood about the future of his company.

Related search result for "bullish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.