Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
build yourself up to something


ˌbuild ˈup to sth | ˌbuild yourself ˈup to sth derived
to prepare for a particular moment or event
Build yourself up to peak performance on the day of the exam.
If you are building up to a competition you may wish to increase your fitness and endurance.
related noun build-up (2)
Main entry:buildderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.