Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bruising


I. bruis·ing [bruising] BrE [ˈbruːzɪŋ] NAmE [ˈbruːzɪŋ] adjective
difficult and unpleasant, making you feel tired or weak
a bruising meeting/experience
 
II. bruis·ing BrE [ˈbruːzɪŋ] ; NAmE [ˈbruːzɪŋ] noun uncountable
She suffered severe bruising, but no bones were broken.
internal bruising
see also bruising adj.
Main entry:bruisederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.