Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
brother-in-law


ˈbrother-in-law [brother-in-law brothers-in-law] BrE NAmE (pl. brothers-in-law) noun
the brother of your husband or wife; your sister's husband; the husband of your husband or wife's sister
compare sister-in-law

Related search result for "brother-in-law"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.