Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
broiler



broil·er [broiler broilers] BrE [ˈbrɔɪlə(r)] NAmE [ˈbrɔɪlər] noun
1. (also ˈbroiler chicken) (especially NAmE)a young chicken suitable for broiling or ↑roasting
2. (NAmE)the part inside the oven of a cooker/stove that directs heat downwards to cook food that is placed underneath it
compare grill

Example Bank:
Place under a hot broiler until brown.

Related search result for "broiler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.