Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
broadleaved



broad·leaved [broadleaved] BrE [ˈbrɔːdliːvd] NAmE [ˈbrɔːdliːvd] (also less frequent broad·leaf BrE [ˈbrɔːdliːf] ; NAmE [ˈbrɔːdliːf] ) adjective (technical)
(of plants)having broad flat leaves


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.