Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bring something out


ˌbring sthˈout derived
1. to make sth appear
A crisis brings out the best in her.
2. to make sth easy to see or understand
That dress really brings out the colour of your eyes.
3. to produce sth; to publish sth
The band have just brought out their second album.
Main entry:bringderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.