Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bridegroom


bride·groom [bridegroom bridegrooms] BrE [ˈbraɪdɡruːm] NAmE [ˈbraɪdɡruːm] (also groom) noun
a man on his wedding day, or just before or just after it
I enjoyed the bridegroom's speech.
See also:groom

Word Origin:
Old English brȳdguma, from brȳd ‘bride’ + guma ‘man’. The change in the second syllable was due to association with ↑groom.

Related search result for "bridegroom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.