Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
brainchild


brain·child [brainchild brainchildren] BrE [ˈbreɪntʃaɪld] NAmE [ˈbreɪntʃaɪld] noun singular
an idea or invention of one person or a small group of people
The TV programme was the brainchild of the producer.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.