Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
brain drain


ˈbrain drain [brain drain brain drains] BrE NAmE noun singular (informal)
the movement of highly skilled and qualified people to a country where they can work in better conditions and earn more money
a brain drain to the US


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.