Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
box number


ˈbox number [box number] BrE NAmE (also box) noun
a number used as an address, especially one given in newspaper advertisements to which replies can be sent
See also:box


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.