Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bow tie



bow tie [bow tie bow ties] BrE [ˌbəʊ ˈtaɪ] NAmE [ˌboʊ ˈtaɪ] noun
a man's tie that is tied in the shape of a ↑bow and that does not hang down


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.