Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bow out of something


ˌbow ˈout (of sth) derived
to stop taking part in an activity, especially one in which you have been successful in the past
She has finally decided it's time to bow out of international tennis.
Main entry:bowderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.