Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bourbon


bour·bon [bourbon bourbons] BrE [ˈbɜːbən] NAmE [ˈbɜːrbən] noun
1. uncountable, countable a type of American ↑whisky made with ↑corn ( ↑maize ) and ↑rye
2. countable a glass of bourbon

Word Origin:
mid 19th cent.: named after Bourbon County, Kentucky, where it was first made.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.