Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bored out of your mind


I. be bored, frightened, pissed, stoned, etc. out of your ˈmind idiom
(informal)to be extremely bored, etc.
Main entry:mindidiom
 
II. bored ˈstiff | bored to ˈdeath/ˈtears | bored out of your ˈmind idiom
extremely bored
Main entry:boredidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.