Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
body shop


ˈbody shop f27 [body shop] BrE NAmE noun
1. the part of a car factory where the main bodies of the cars are made
2. a place where repairs are made to the main bodies of cars


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.