Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bobsleigh


bob·sleigh [bobsleigh bobsleighs] BrE [ˈbɒbsleɪ] NAmE [ˈbɑːbsleɪ] (BrE) (NAmE bob·sled BrE [ˈbɒbsled] ; NAmE [ˈbɑːbsled] ) (also bob) noun
a racing(= a vehicle for two or more people that slides over snow) ↑sledge
See also:bob

Word Origin:
mid 19th cent. (originally US, denoting a sleigh made of two short sleighs coupled together and used for hauling logs): from ↑bob in the sense ‘short’ + ↑sleigh.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.