Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
blithe


blithe [blithe blither blithest] BrE [blaɪð] NAmE [blaɪð] adjective usually before noun
1. (disapproving)showing you do not care or are not anxious about what you are doing
He drove with blithe disregard for the rules of the road.
2. (literary)happy; not anxious
a blithe and carefree girl
Derived Word:blithely

Word Origin:
Old English blīthe, of Germanic origin; related to Dutch blijde, also to ↑bliss.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blithe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.